Giải ĐB | 19942 |
Giải nhất | 50640 |
Giải nhì | 30233 16299 |
Giải ba | 75147 88083 16886 87684 73604 16466 |
Giải tư | 3898 0381 1744 4280 |
Giải năm | 5527 1669 5640 6218 1409 1739 |
Giải sáu | 158 558 731 |
Giải bảy | 51 98 64 63 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 245 |
Giải sáu | 7702 5689 2342 |
Giải năm | 2720 |
Giải tư | 12503 33148 49709 70750 45800 04699 71394 |
Giải ba | 02805 03403 |
Giải nhì | 65685 |
Giải nhất | 36029 |
Giải đặc biệt | 561224 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 414 |
Giải sáu | 8435 0769 6288 |
Giải năm | 9838 |
Giải tư | 46201 91557 67797 70004 35565 90899 88758 |
Giải ba | 57534 54742 |
Giải nhì | 74549 |
Giải nhất | 92157 |
Giải đặc biệt | 137526 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 024 |
Giải sáu | 4557 1569 1679 |
Giải năm | 2355 |
Giải tư | 27503 21631 25235 48365 59148 84840 52056 |
Giải ba | 59601 75885 |
Giải nhì | 68095 |
Giải nhất | 19720 |
Giải đặc biệt | 086268 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 334 |
Giải sáu | 6135 9374 1920 |
Giải năm | 5332 |
Giải tư | 67025 53386 21140 44693 44087 15126 82109 |
Giải ba | 26229 28215 |
Giải nhì | 18495 |
Giải nhất | 29173 |
Giải đặc biệt | 677636 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 175 |
Giải sáu | 0074 7103 8231 |
Giải năm | 3544 |
Giải tư | 72803 18735 94770 35704 60451 24328 54821 |
Giải ba | 94568 87208 |
Giải nhì | 95348 |
Giải nhất | 42230 |
Giải đặc biệt | 130382 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 36 |
Bộ số thứ ba | 247 |
Bộ số thứ nhất | 8582 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần