| Giải ĐB | 23568 |
| Giải nhất | 89592 |
| Giải nhì | 22392 51423 |
| Giải ba | 94433 84645 45814 15761 21162 65511 |
| Giải tư | 6416 3652 8503 1764 |
| Giải năm | 3152 6278 6970 8420 4072 3486 |
| Giải sáu | 456 871 639 |
| Giải bảy | 51 83 72 87 |
| Giải tám | 15 |
| Giải bảy | 341 |
| Giải sáu | 7627 3958 9014 |
| Giải năm | 1861 |
| Giải tư | 89956 72469 53510 21702 67080 11394 53259 |
| Giải ba | 84778 38292 |
| Giải nhì | 06719 |
| Giải nhất | 79582 |
| Giải đặc biệt | 171932 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 028 |
| Giải sáu | 2983 9271 1187 |
| Giải năm | 9381 |
| Giải tư | 79583 35854 67444 67928 82711 26577 08975 |
| Giải ba | 12301 00962 |
| Giải nhì | 00426 |
| Giải nhất | 65028 |
| Giải đặc biệt | 574361 |
| Giải tám | 44 |
| Giải bảy | 317 |
| Giải sáu | 1249 9467 5771 |
| Giải năm | 1433 |
| Giải tư | 54106 22813 44169 09125 50279 46838 68020 |
| Giải ba | 09287 24469 |
| Giải nhì | 20990 |
| Giải nhất | 12557 |
| Giải đặc biệt | 908608 |
| Giải tám | 78 |
| Giải bảy | 460 |
| Giải sáu | 8719 3091 8296 |
| Giải năm | 9840 |
| Giải tư | 91611 30139 11174 31867 03465 63431 76497 |
| Giải ba | 62906 71008 |
| Giải nhì | 35335 |
| Giải nhất | 76308 |
| Giải đặc biệt | 490201 |
| Giải tám | 39 |
| Giải bảy | 871 |
| Giải sáu | 1208 4070 1203 |
| Giải năm | 8897 |
| Giải tư | 23603 62624 25371 18931 89803 37515 87652 |
| Giải ba | 74328 50372 |
| Giải nhì | 18958 |
| Giải nhất | 75768 |
| Giải đặc biệt | 869780 |
| Bộ số thứ nhất | 3 |
| Bộ số thứ hai | 49 |
| Bộ số thứ ba | 950 |
| Bộ số thứ nhất | 3893 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần