| Giải ĐB | 30468 |
| Giải nhất | 69114 |
| Giải nhì | 43626 50636 |
| Giải ba | 78039 19189 73156 47974 85285 94624 |
| Giải tư | 5798 4758 3407 9131 |
| Giải năm | 5508 8026 6013 9650 8584 2013 |
| Giải sáu | 747 911 147 |
| Giải bảy | 26 81 85 93 |
| Giải tám | 29 |
| Giải bảy | 569 |
| Giải sáu | 6281 8359 6568 |
| Giải năm | 1218 |
| Giải tư | 66410 24220 21759 15290 93255 75115 99874 |
| Giải ba | 84441 77534 |
| Giải nhì | 75786 |
| Giải nhất | 42357 |
| Giải đặc biệt | 026006 |
| Giải tám | 21 |
| Giải bảy | 660 |
| Giải sáu | 9850 8494 2745 |
| Giải năm | 7557 |
| Giải tư | 65967 73679 98836 37316 54546 32306 24299 |
| Giải ba | 69204 75232 |
| Giải nhì | 62477 |
| Giải nhất | 33873 |
| Giải đặc biệt | 486505 |
| Giải tám | 82 |
| Giải bảy | 743 |
| Giải sáu | 6123 9443 8959 |
| Giải năm | 2149 |
| Giải tư | 52221 82339 18488 68520 79208 11923 69853 |
| Giải ba | 01868 66320 |
| Giải nhì | 56420 |
| Giải nhất | 54108 |
| Giải đặc biệt | 950274 |
| Giải tám | 93 |
| Giải bảy | 737 |
| Giải sáu | 6511 8942 2540 |
| Giải năm | 1365 |
| Giải tư | 37661 54649 10600 40701 41019 67828 49631 |
| Giải ba | 71093 98732 |
| Giải nhì | 60025 |
| Giải nhất | 94639 |
| Giải đặc biệt | 033149 |
| Giải tám | 08 |
| Giải bảy | 152 |
| Giải sáu | 4943 1132 3137 |
| Giải năm | 0799 |
| Giải tư | 77522 58226 75289 26868 45183 33743 73729 |
| Giải ba | 30075 14343 |
| Giải nhì | 95425 |
| Giải nhất | 19766 |
| Giải đặc biệt | 567739 |
| Bộ số thứ nhất | 1 |
| Bộ số thứ hai | 65 |
| Bộ số thứ ba | 652 |
| Bộ số thứ nhất | 7415 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần