| Giải ĐB | 37892 |
| Giải nhất | 75605 |
| Giải nhì | 98138 89024 |
| Giải ba | 34872 91330 26233 21487 30227 11062 |
| Giải tư | 7252 4977 2377 6603 |
| Giải năm | 4427 9295 9909 6106 9786 1773 |
| Giải sáu | 065 825 851 |
| Giải bảy | 80 28 67 58 |
| Giải tám | 82 |
| Giải bảy | 194 |
| Giải sáu | 6041 0210 7770 |
| Giải năm | 7311 |
| Giải tư | 56247 00829 15283 43019 17331 89422 26678 |
| Giải ba | 69962 63902 |
| Giải nhì | 07913 |
| Giải nhất | 28067 |
| Giải đặc biệt | 812160 |
| Giải tám | 47 |
| Giải bảy | 624 |
| Giải sáu | 1617 7256 1853 |
| Giải năm | 8736 |
| Giải tư | 98888 46112 63667 66091 91330 91232 13137 |
| Giải ba | 95646 22637 |
| Giải nhì | 75332 |
| Giải nhất | 04291 |
| Giải đặc biệt | 992909 |
| Giải tám | 32 |
| Giải bảy | 660 |
| Giải sáu | 5780 2704 8782 |
| Giải năm | 0654 |
| Giải tư | 50867 75916 62518 94771 03110 35882 75117 |
| Giải ba | 52500 74031 |
| Giải nhì | 07173 |
| Giải nhất | 12112 |
| Giải đặc biệt | 418005 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 590 |
| Giải sáu | 6595 0240 0272 |
| Giải năm | 3907 |
| Giải tư | 92153 38986 11654 22504 69161 53631 51427 |
| Giải ba | 49841 81347 |
| Giải nhì | 40899 |
| Giải nhất | 09396 |
| Giải đặc biệt | 096230 |
| Giải tám | 96 |
| Giải bảy | 116 |
| Giải sáu | 5993 9374 4284 |
| Giải năm | 9055 |
| Giải tư | 46505 45763 33850 13035 08698 82242 93503 |
| Giải ba | 86591 79462 |
| Giải nhì | 35167 |
| Giải nhất | 27038 |
| Giải đặc biệt | 999202 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 27 |
| Bộ số thứ ba | 987 |
| Bộ số thứ nhất | 0345 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần