| Giải ĐB | 56043 |
| Giải nhất | 49752 |
| Giải nhì | 77348 51039 |
| Giải ba | 95380 08094 01175 52080 33777 02723 |
| Giải tư | 1778 0087 2367 8259 |
| Giải năm | 4540 6500 5590 5921 3599 4471 |
| Giải sáu | 676 907 587 |
| Giải bảy | 75 15 24 74 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 229 |
| Giải sáu | 4398 8733 4215 |
| Giải năm | 2900 |
| Giải tư | 48325 26035 09685 94595 21287 52965 04034 |
| Giải ba | 04726 04825 |
| Giải nhì | 24473 |
| Giải nhất | 13776 |
| Giải đặc biệt | 216826 |
| Giải tám | 47 |
| Giải bảy | 331 |
| Giải sáu | 8505 3291 0760 |
| Giải năm | 1927 |
| Giải tư | 16686 24360 92058 18780 41565 62755 94491 |
| Giải ba | 32386 44290 |
| Giải nhì | 71366 |
| Giải nhất | 24360 |
| Giải đặc biệt | 165671 |
| Giải tám | 11 |
| Giải bảy | 480 |
| Giải sáu | 1652 1790 8335 |
| Giải năm | 9835 |
| Giải tư | 87051 53436 69924 16095 59999 31506 12458 |
| Giải ba | 06199 79100 |
| Giải nhì | 62734 |
| Giải nhất | 97810 |
| Giải đặc biệt | 113722 |
| Giải tám | 09 |
| Giải bảy | 354 |
| Giải sáu | 5133 8607 5611 |
| Giải năm | 0362 |
| Giải tư | 83959 48932 40295 80325 28460 30528 52895 |
| Giải ba | 06064 64564 |
| Giải nhì | 39675 |
| Giải nhất | 98538 |
| Giải đặc biệt | 767153 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 522 |
| Giải sáu | 6919 4952 8302 |
| Giải năm | 9445 |
| Giải tư | 32962 31637 49195 89512 85997 72470 79477 |
| Giải ba | 86698 94793 |
| Giải nhì | 85929 |
| Giải nhất | 25435 |
| Giải đặc biệt | 912389 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 69 |
| Bộ số thứ ba | 951 |
| Bộ số thứ nhất | 1949 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần