Giải ĐB | 93484 |
Giải nhất | 21147 |
Giải nhì | 19755 10560 |
Giải ba | 11275 17572 26593 43907 00464 31114 |
Giải tư | 7483 5192 0251 8012 |
Giải năm | 2600 0165 1042 8911 3142 2931 |
Giải sáu | 623 634 153 |
Giải bảy | 79 38 20 45 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 063 |
Giải sáu | 5220 0262 8660 |
Giải năm | 2730 |
Giải tư | 70684 65453 19464 43489 37252 61674 04647 |
Giải ba | 37164 56419 |
Giải nhì | 64008 |
Giải nhất | 88884 |
Giải đặc biệt | 643221 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 293 |
Giải sáu | 9361 9288 9880 |
Giải năm | 9986 |
Giải tư | 51891 93255 46476 68417 96444 18066 00687 |
Giải ba | 02428 60350 |
Giải nhì | 56804 |
Giải nhất | 20478 |
Giải đặc biệt | 426793 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 737 |
Giải sáu | 5233 3922 4522 |
Giải năm | 6970 |
Giải tư | 35733 81171 54041 49320 77694 43085 20890 |
Giải ba | 14539 55904 |
Giải nhì | 57182 |
Giải nhất | 76982 |
Giải đặc biệt | 205149 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 436 |
Giải sáu | 9647 0533 3530 |
Giải năm | 3565 |
Giải tư | 62575 63350 97296 60892 65742 56173 35827 |
Giải ba | 31031 71395 |
Giải nhì | 81899 |
Giải nhất | 08366 |
Giải đặc biệt | 701633 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 609 |
Giải sáu | 5520 7249 9779 |
Giải năm | 8880 |
Giải tư | 38198 98984 70587 59600 39091 59611 41420 |
Giải ba | 23901 43386 |
Giải nhì | 20812 |
Giải nhất | 70085 |
Giải đặc biệt | 035285 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 21 |
Bộ số thứ ba | 900 |
Bộ số thứ nhất | 8736 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần