| Giải ĐB | 25000 |
| Giải nhất | 39087 |
| Giải nhì | 11213 99168 |
| Giải ba | 23575 82229 41624 40981 59821 63521 |
| Giải tư | 5652 6693 7917 5371 |
| Giải năm | 3971 0813 6242 8643 9675 1863 |
| Giải sáu | 058 930 586 |
| Giải bảy | 01 02 71 07 |
| Giải tám | 52 |
| Giải bảy | 883 |
| Giải sáu | 6901 5691 0875 |
| Giải năm | 9349 |
| Giải tư | 21488 38774 78798 88343 35482 81217 85282 |
| Giải ba | 23156 83345 |
| Giải nhì | 11505 |
| Giải nhất | 03895 |
| Giải đặc biệt | 854487 |
| Giải tám | 49 |
| Giải bảy | 212 |
| Giải sáu | 8584 5973 8250 |
| Giải năm | 0878 |
| Giải tư | 06297 02083 85345 74603 52061 84801 87525 |
| Giải ba | 29521 27482 |
| Giải nhì | 74524 |
| Giải nhất | 90329 |
| Giải đặc biệt | 238888 |
| Giải tám | 69 |
| Giải bảy | 425 |
| Giải sáu | 0477 6246 3800 |
| Giải năm | 5898 |
| Giải tư | 66234 52322 11937 56484 57312 45325 58847 |
| Giải ba | 50277 85215 |
| Giải nhì | 68115 |
| Giải nhất | 31265 |
| Giải đặc biệt | 305090 |
| Giải tám | 99 |
| Giải bảy | 080 |
| Giải sáu | 4013 7586 8461 |
| Giải năm | 9027 |
| Giải tư | 73666 91063 71682 10430 51009 40948 62958 |
| Giải ba | 44718 25519 |
| Giải nhì | 26921 |
| Giải nhất | 96278 |
| Giải đặc biệt | 073540 |
| Giải tám | 58 |
| Giải bảy | 206 |
| Giải sáu | 1139 8150 9519 |
| Giải năm | 9525 |
| Giải tư | 24658 26567 04105 50981 46786 48223 59271 |
| Giải ba | 87677 22643 |
| Giải nhì | 06244 |
| Giải nhất | 77395 |
| Giải đặc biệt | 328969 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 97 |
| Bộ số thứ ba | 039 |
| Bộ số thứ nhất | 9194 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần