| Giải ĐB | 31742 |
| Giải nhất | 79883 |
| Giải nhì | 88824 79627 |
| Giải ba | 64237 49713 76313 70550 10973 90203 |
| Giải tư | 1241 9140 8876 0739 |
| Giải năm | 9172 8578 9565 2341 9079 3650 |
| Giải sáu | 365 443 306 |
| Giải bảy | 77 55 91 36 |
| Giải tám | 20 |
| Giải bảy | 442 |
| Giải sáu | 1261 3717 1724 |
| Giải năm | 0724 |
| Giải tư | 84587 16205 92177 65607 98145 17794 52807 |
| Giải ba | 67830 39042 |
| Giải nhì | 29300 |
| Giải nhất | 02698 |
| Giải đặc biệt | 613112 |
| Giải tám | 59 |
| Giải bảy | 488 |
| Giải sáu | 4621 8216 1574 |
| Giải năm | 0753 |
| Giải tư | 49400 30656 15352 63303 74545 05985 09389 |
| Giải ba | 42338 44023 |
| Giải nhì | 69219 |
| Giải nhất | 84912 |
| Giải đặc biệt | 194022 |
| Giải tám | 05 |
| Giải bảy | 197 |
| Giải sáu | 3809 1005 4502 |
| Giải năm | 4161 |
| Giải tư | 04049 72524 20298 12875 64028 40012 86099 |
| Giải ba | 84598 10351 |
| Giải nhì | 73258 |
| Giải nhất | 00855 |
| Giải đặc biệt | 371576 |
| Giải tám | 66 |
| Giải bảy | 023 |
| Giải sáu | 3232 6764 5320 |
| Giải năm | 2563 |
| Giải tư | 94559 30372 01376 38703 05131 03550 90987 |
| Giải ba | 56121 10165 |
| Giải nhì | 47359 |
| Giải nhất | 65771 |
| Giải đặc biệt | 917783 |
| Giải tám | 37 |
| Giải bảy | 234 |
| Giải sáu | 3303 6642 4613 |
| Giải năm | 4073 |
| Giải tư | 44488 14239 15562 67852 24351 41947 55877 |
| Giải ba | 23207 56724 |
| Giải nhì | 08403 |
| Giải nhất | 78946 |
| Giải đặc biệt | 528242 |
| Bộ số thứ nhất | 1 |
| Bộ số thứ hai | 09 |
| Bộ số thứ ba | 076 |
| Bộ số thứ nhất | 9611 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần