| Giải ĐB | 78051 |
| Giải nhất | 50790 |
| Giải nhì | 13999 29250 |
| Giải ba | 45321 16340 24893 74346 09799 54441 |
| Giải tư | 5156 1119 4688 9950 |
| Giải năm | 3970 0650 4029 0374 2624 7467 |
| Giải sáu | 122 376 898 |
| Giải bảy | 52 92 91 62 |
| Giải tám | 92 |
| Giải bảy | 415 |
| Giải sáu | 4808 0269 6514 |
| Giải năm | 3443 |
| Giải tư | 58558 40567 33917 86182 52514 15328 60367 |
| Giải ba | 27058 52409 |
| Giải nhì | 89793 |
| Giải nhất | 80160 |
| Giải đặc biệt | 394895 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 943 |
| Giải sáu | 1805 7468 5438 |
| Giải năm | 3415 |
| Giải tư | 60659 12825 38747 68779 90604 04679 76344 |
| Giải ba | 61412 65626 |
| Giải nhì | 17647 |
| Giải nhất | 25077 |
| Giải đặc biệt | 138037 |
| Giải tám | 29 |
| Giải bảy | 643 |
| Giải sáu | 0101 4830 5853 |
| Giải năm | 9288 |
| Giải tư | 84242 70198 59446 34391 33025 10087 23055 |
| Giải ba | 87525 75972 |
| Giải nhì | 06152 |
| Giải nhất | 25480 |
| Giải đặc biệt | 804785 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 331 |
| Giải sáu | 8916 5963 2118 |
| Giải năm | 2241 |
| Giải tư | 23993 49198 75527 34286 10439 50172 10285 |
| Giải ba | 81272 14752 |
| Giải nhì | 47132 |
| Giải nhất | 87567 |
| Giải đặc biệt | 063207 |
| Giải tám | 43 |
| Giải bảy | 652 |
| Giải sáu | 2332 8116 0098 |
| Giải năm | 4463 |
| Giải tư | 00680 42843 66846 41685 83066 92816 46828 |
| Giải ba | 55909 36594 |
| Giải nhì | 91082 |
| Giải nhất | 47936 |
| Giải đặc biệt | 055755 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 91 |
| Bộ số thứ ba | 833 |
| Bộ số thứ nhất | 2635 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần