| Giải ĐB | 29274 |
| Giải nhất | 96086 |
| Giải nhì | 49407 97145 |
| Giải ba | 21406 18565 61922 35721 45302 89815 |
| Giải tư | 5966 5509 0098 4235 |
| Giải năm | 1878 4814 6281 1217 0312 9401 |
| Giải sáu | 912 122 541 |
| Giải bảy | 68 21 05 63 |
| Giải tám | 48 |
| Giải bảy | 098 |
| Giải sáu | 8392 3715 9916 |
| Giải năm | 7196 |
| Giải tư | 49441 70842 44077 58276 79377 71598 83995 |
| Giải ba | 81387 67550 |
| Giải nhì | 14611 |
| Giải nhất | 97332 |
| Giải đặc biệt | 506409 |
| Giải tám | 19 |
| Giải bảy | 451 |
| Giải sáu | 9963 4885 3010 |
| Giải năm | 2471 |
| Giải tư | 92255 43671 07019 72688 78243 68636 68503 |
| Giải ba | 77361 70112 |
| Giải nhì | 20821 |
| Giải nhất | 24097 |
| Giải đặc biệt | 533584 |
| Giải tám | 22 |
| Giải bảy | 477 |
| Giải sáu | 1311 8185 3960 |
| Giải năm | 4669 |
| Giải tư | 08778 45282 80141 32039 42525 25033 37633 |
| Giải ba | 31598 66170 |
| Giải nhì | 17597 |
| Giải nhất | 34482 |
| Giải đặc biệt | 074334 |
| Giải tám | 68 |
| Giải bảy | 024 |
| Giải sáu | 6257 7113 9260 |
| Giải năm | 3226 |
| Giải tư | 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126 |
| Giải ba | 22708 59457 |
| Giải nhì | 34140 |
| Giải nhất | 31564 |
| Giải đặc biệt | 379343 |
| Giải tám | 51 |
| Giải bảy | 479 |
| Giải sáu | 6881 8969 6132 |
| Giải năm | 3934 |
| Giải tư | 16256 78378 71734 38235 43444 77958 89472 |
| Giải ba | 89579 04358 |
| Giải nhì | 51279 |
| Giải nhất | 31261 |
| Giải đặc biệt | 066832 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 73 |
| Bộ số thứ ba | 216 |
| Bộ số thứ nhất | 6169 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần