Giải ĐB | 30676 |
Giải nhất | 10079 |
Giải nhì | 58506 72999 |
Giải ba | 47027 09028 19905 59198 09708 87772 |
Giải tư | 1576 7396 7018 4138 |
Giải năm | 8030 2300 5859 6866 2662 3804 |
Giải sáu | 422 480 345 |
Giải bảy | 82 30 56 90 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 053 |
Giải sáu | 4508 0160 1662 |
Giải năm | 8107 |
Giải tư | 39187 11849 68998 44615 53216 50734 22208 |
Giải ba | 14787 19832 |
Giải nhì | 41737 |
Giải nhất | 63281 |
Giải đặc biệt | 211942 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 879 |
Giải sáu | 2521 0859 5703 |
Giải năm | 6755 |
Giải tư | 55157 50981 37092 53265 72300 04906 96124 |
Giải ba | 16592 14409 |
Giải nhì | 75011 |
Giải nhất | 29341 |
Giải đặc biệt | 127104 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 680 |
Giải sáu | 9196 6215 8914 |
Giải năm | 2297 |
Giải tư | 03231 40839 80626 60153 86555 06394 55708 |
Giải ba | 38633 87229 |
Giải nhì | 78733 |
Giải nhất | 68014 |
Giải đặc biệt | 229799 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 880 |
Giải sáu | 9749 3201 6354 |
Giải năm | 5247 |
Giải tư | 79763 67930 16985 97596 96375 74381 14353 |
Giải ba | 42281 43479 |
Giải nhì | 25140 |
Giải nhất | 62966 |
Giải đặc biệt | 850657 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 638 |
Giải sáu | 3302 7194 7197 |
Giải năm | 0491 |
Giải tư | 36610 12809 54136 01400 12363 16288 50333 |
Giải ba | 10101 44304 |
Giải nhì | 95982 |
Giải nhất | 20421 |
Giải đặc biệt | 766403 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 64 |
Bộ số thứ ba | 729 |
Bộ số thứ nhất | 3669 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần