Giải ĐB | 40167 |
Giải nhất | 34422 |
Giải nhì | 33362 74573 |
Giải ba | 61600 33250 49172 86482 08409 80719 |
Giải tư | 0335 2590 9483 1087 |
Giải năm | 5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
Giải sáu | 076 607 782 |
Giải bảy | 36 99 26 65 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 597 |
Giải sáu | 2844 6439 8142 |
Giải năm | 8806 |
Giải tư | 92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733 |
Giải ba | 96600 34049 |
Giải nhì | 52172 |
Giải nhất | 60601 |
Giải đặc biệt | 620914 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 500 |
Giải sáu | 4891 5512 9770 |
Giải năm | 7692 |
Giải tư | 54298 72653 24404 43947 27124 76849 25970 |
Giải ba | 02720 62888 |
Giải nhì | 17998 |
Giải nhất | 44077 |
Giải đặc biệt | 319855 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 973 |
Giải sáu | 2386 3636 4109 |
Giải năm | 1752 |
Giải tư | 82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142 |
Giải ba | 75394 75880 |
Giải nhì | 47666 |
Giải nhất | 95822 |
Giải đặc biệt | 783019 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 530 |
Giải sáu | 8895 5233 5731 |
Giải năm | 2121 |
Giải tư | 38843 47500 90013 75899 84120 11691 83560 |
Giải ba | 91900 23446 |
Giải nhì | 54636 |
Giải nhất | 04863 |
Giải đặc biệt | 909254 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 361 |
Giải sáu | 4420 8135 3610 |
Giải năm | 8062 |
Giải tư | 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 |
Giải ba | 41451 15528 |
Giải nhì | 58383 |
Giải nhất | 32757 |
Giải đặc biệt | 246747 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 795 |
Giải sáu | 0576 3683 9995 |
Giải năm | 2350 |
Giải tư | 20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414 |
Giải ba | 83381 54363 |
Giải nhì | 29928 |
Giải nhất | 17819 |
Giải đặc biệt | 323440 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 45 |
Bộ số thứ ba | 639 |
Bộ số thứ nhất | 7369 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần