| Giải ĐB | 60131 |
| Giải nhất | 13158 |
| Giải nhì | 91303 40613 |
| Giải ba | 30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
| Giải tư | 3894 0620 6314 7306 |
| Giải năm | 9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
| Giải sáu | 012 888 114 |
| Giải bảy | 43 08 27 14 |
| Giải tám | 01 |
| Giải bảy | 831 |
| Giải sáu | 6021 8089 1718 |
| Giải năm | 0325 |
| Giải tư | 87745 73627 37130 93842 31775 69527 89169 |
| Giải ba | 89271 58200 |
| Giải nhì | 42002 |
| Giải nhất | 89254 |
| Giải đặc biệt | 332825 |
| Giải tám | 30 |
| Giải bảy | 732 |
| Giải sáu | 1224 3456 2095 |
| Giải năm | 6768 |
| Giải tư | 93501 22475 98821 04574 65491 08127 25397 |
| Giải ba | 36393 14185 |
| Giải nhì | 63026 |
| Giải nhất | 87964 |
| Giải đặc biệt | 740576 |
| Giải tám | 86 |
| Giải bảy | 893 |
| Giải sáu | 2765 8606 6158 |
| Giải năm | 6130 |
| Giải tư | 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000 |
| Giải ba | 56762 05793 |
| Giải nhì | 17699 |
| Giải nhất | 99546 |
| Giải đặc biệt | 113054 |
| Giải tám | 63 |
| Giải bảy | 612 |
| Giải sáu | 0797 2613 5531 |
| Giải năm | 4407 |
| Giải tư | 13464 35082 17364 27077 79996 49427 30594 |
| Giải ba | 69950 68951 |
| Giải nhì | 42961 |
| Giải nhất | 25890 |
| Giải đặc biệt | 084786 |
| Giải tám | 95 |
| Giải bảy | 478 |
| Giải sáu | 7847 2195 0304 |
| Giải năm | 2380 |
| Giải tư | 11191 09065 84141 29082 96917 72550 25061 |
| Giải ba | 12603 19316 |
| Giải nhì | 95153 |
| Giải nhất | 62384 |
| Giải đặc biệt | 305220 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 52 |
| Bộ số thứ ba | 572 |
| Bộ số thứ nhất | 3600 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần