Giải ĐB | 68475 |
Giải nhất | 08718 |
Giải nhì | 07263 81423 |
Giải ba | 68305 64169 97036 68601 66752 23452 |
Giải tư | 4867 9609 6618 1193 |
Giải năm | 5471 8475 5557 7472 2840 6126 |
Giải sáu | 664 061 855 |
Giải bảy | 92 35 72 11 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 601 |
Giải sáu | 3761 4582 0572 |
Giải năm | 3255 |
Giải tư | 29684 49912 44835 93528 60719 56764 35487 |
Giải ba | 48440 53399 |
Giải nhì | 06282 |
Giải nhất | 06086 |
Giải đặc biệt | 950381 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 358 |
Giải sáu | 3049 8608 1840 |
Giải năm | 5152 |
Giải tư | 39286 82722 55900 48898 35381 16820 99273 |
Giải ba | 38294 25144 |
Giải nhì | 06718 |
Giải nhất | 37511 |
Giải đặc biệt | 645811 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 743 |
Giải sáu | 9497 8628 1090 |
Giải năm | 0161 |
Giải tư | 84044 20479 20120 49077 66721 80121 46770 |
Giải ba | 02377 77523 |
Giải nhì | 13383 |
Giải nhất | 27278 |
Giải đặc biệt | 921662 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 236 |
Giải sáu | 9216 7691 5075 |
Giải năm | 0224 |
Giải tư | 76464 16396 95797 50049 03885 53823 51955 |
Giải ba | 33936 59154 |
Giải nhì | 37423 |
Giải nhất | 93769 |
Giải đặc biệt | 657330 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 229 |
Giải sáu | 1782 6657 6876 |
Giải năm | 3011 |
Giải tư | 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961 |
Giải ba | 12407 42000 |
Giải nhì | 64651 |
Giải nhất | 60656 |
Giải đặc biệt | 083283 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 517 |
Giải sáu | 6292 1550 0485 |
Giải năm | 8897 |
Giải tư | 91770 05685 22491 40464 51058 32975 63138 |
Giải ba | 37515 32774 |
Giải nhì | 25829 |
Giải nhất | 23173 |
Giải đặc biệt | 329174 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 17 |
Bộ số thứ ba | 363 |
Bộ số thứ nhất | 4086 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần