Giải ĐB | 91426 |
Giải nhất | 15127 |
Giải nhì | 68799 41624 |
Giải ba | 12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
Giải tư | 8867 6254 3887 5527 |
Giải năm | 5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
Giải sáu | 069 541 855 |
Giải bảy | 50 47 85 68 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 318 |
Giải sáu | 5299 0863 6856 |
Giải năm | 9145 |
Giải tư | 49683 74973 66175 14434 10660 34489 39791 |
Giải ba | 48038 92414 |
Giải nhì | 42866 |
Giải nhất | 68154 |
Giải đặc biệt | 889575 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 889 |
Giải sáu | 4737 5706 3464 |
Giải năm | 0719 |
Giải tư | 06593 58076 08631 51577 67397 75239 49443 |
Giải ba | 32378 75848 |
Giải nhì | 08359 |
Giải nhất | 60491 |
Giải đặc biệt | 868900 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 247 |
Giải sáu | 3091 0084 6394 |
Giải năm | 3905 |
Giải tư | 60826 18490 30420 13769 26589 01129 32520 |
Giải ba | 58028 28138 |
Giải nhì | 08737 |
Giải nhất | 36955 |
Giải đặc biệt | 491742 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 413 |
Giải sáu | 7302 1786 1767 |
Giải năm | 1815 |
Giải tư | 36147 94470 25278 00715 45767 53545 99445 |
Giải ba | 82566 11638 |
Giải nhì | 19413 |
Giải nhất | 61225 |
Giải đặc biệt | 312058 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 318 |
Giải sáu | 2806 8858 9737 |
Giải năm | 0004 |
Giải tư | 72561 70522 15459 87952 15881 26348 77031 |
Giải ba | 61577 26570 |
Giải nhì | 47280 |
Giải nhất | 42981 |
Giải đặc biệt | 938870 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 56 |
Bộ số thứ ba | 970 |
Bộ số thứ nhất | 9299 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần