| Giải ĐB | 65897 |
| Giải nhất | 62332 |
| Giải nhì | 70093 65042 |
| Giải ba | 35283 96019 21703 39059 95237 43629 |
| Giải tư | 6248 7459 9477 1095 |
| Giải năm | 4885 4718 0597 2314 3911 6548 |
| Giải sáu | 947 744 978 |
| Giải bảy | 67 62 74 98 |
| Giải tám | 95 |
| Giải bảy | 931 |
| Giải sáu | 8891 0798 1765 |
| Giải năm | 1071 |
| Giải tư | 88088 34668 33223 84421 64429 57438 63456 |
| Giải ba | 94152 12948 |
| Giải nhì | 13815 |
| Giải nhất | 66685 |
| Giải đặc biệt | 047391 |
| Giải tám | 78 |
| Giải bảy | 558 |
| Giải sáu | 4679 7673 1173 |
| Giải năm | 7977 |
| Giải tư | 74843 55369 70035 84056 73058 64992 16019 |
| Giải ba | 01281 25737 |
| Giải nhì | 81062 |
| Giải nhất | 93616 |
| Giải đặc biệt | 238239 |
| Giải tám | 72 |
| Giải bảy | 504 |
| Giải sáu | 7822 9956 0849 |
| Giải năm | 5562 |
| Giải tư | 61525 39981 10851 63973 88232 56346 65164 |
| Giải ba | 81442 66085 |
| Giải nhì | 52592 |
| Giải nhất | 68427 |
| Giải đặc biệt | 033246 |
| Giải tám | 06 |
| Giải bảy | 710 |
| Giải sáu | 2260 0689 8399 |
| Giải năm | 9408 |
| Giải tư | 34655 62476 75745 68353 44479 68477 88250 |
| Giải ba | 36647 17800 |
| Giải nhì | 12300 |
| Giải nhất | 68033 |
| Giải đặc biệt | 515285 |
| Giải tám | 82 |
| Giải bảy | 961 |
| Giải sáu | 7692 2193 9148 |
| Giải năm | 7010 |
| Giải tư | 85620 82231 40666 08702 29650 78612 05657 |
| Giải ba | 54142 32963 |
| Giải nhì | 51779 |
| Giải nhất | 33429 |
| Giải đặc biệt | 099009 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 98 |
| Bộ số thứ ba | 119 |
| Bộ số thứ nhất | 1403 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần