Giải ĐB | 88584 |
Giải nhất | 01811 |
Giải nhì | 25902 14580 |
Giải ba | 79748 67800 93887 01482 26679 14613 |
Giải tư | 5557 3563 7863 3462 |
Giải năm | 4721 8049 1521 1207 8103 2535 |
Giải sáu | 577 443 676 |
Giải bảy | 45 22 26 33 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 119 |
Giải sáu | 4169 6353 4465 |
Giải năm | 8011 |
Giải tư | 17002 48424 34537 84731 62521 16399 56018 |
Giải ba | 61433 55850 |
Giải nhì | 84247 |
Giải nhất | 59766 |
Giải đặc biệt | 914458 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 181 |
Giải sáu | 4196 9433 1074 |
Giải năm | 9202 |
Giải tư | 07598 91528 25598 50375 93908 82399 72970 |
Giải ba | 40548 62249 |
Giải nhì | 92353 |
Giải nhất | 02548 |
Giải đặc biệt | 129905 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 476 |
Giải sáu | 1966 6518 4439 |
Giải năm | 3986 |
Giải tư | 47194 74522 66244 48180 62000 93177 77647 |
Giải ba | 44442 78176 |
Giải nhì | 50779 |
Giải nhất | 82559 |
Giải đặc biệt | 793340 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 744 |
Giải sáu | 7739 8255 2283 |
Giải năm | 0516 |
Giải tư | 37570 70321 87158 37882 34697 98848 92190 |
Giải ba | 31972 74224 |
Giải nhì | 36084 |
Giải nhất | 76069 |
Giải đặc biệt | 290274 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 685 |
Giải sáu | 2663 0758 4972 |
Giải năm | 3360 |
Giải tư | 90675 72693 83770 87065 01787 16969 40410 |
Giải ba | 61222 18434 |
Giải nhì | 93035 |
Giải nhất | 97939 |
Giải đặc biệt | 678798 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 86 |
Bộ số thứ ba | 376 |
Bộ số thứ nhất | 2109 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần