Giải ĐB | 67857 |
Giải nhất | 24762 |
Giải nhì | 15441 04864 |
Giải ba | 08271 66428 62919 75365 85787 21002 |
Giải tư | 0896 5072 9185 7394 |
Giải năm | 3832 8408 2046 5486 7182 2401 |
Giải sáu | 695 320 642 |
Giải bảy | 42 55 21 80 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 732 |
Giải sáu | 4523 7875 7632 |
Giải năm | 4577 |
Giải tư | 37407 33560 35756 47889 87077 20806 69745 |
Giải ba | 13683 95581 |
Giải nhì | 26728 |
Giải nhất | 25923 |
Giải đặc biệt | 392878 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 866 |
Giải sáu | 4571 6426 6705 |
Giải năm | 7982 |
Giải tư | 92509 34489 91645 04083 36567 12106 57238 |
Giải ba | 36977 28973 |
Giải nhì | 56054 |
Giải nhất | 42499 |
Giải đặc biệt | 515051 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 047 |
Giải sáu | 2969 1403 3901 |
Giải năm | 4840 |
Giải tư | 73706 81174 99003 84829 73882 94580 28568 |
Giải ba | 16209 14332 |
Giải nhì | 06214 |
Giải nhất | 24415 |
Giải đặc biệt | 236392 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 099 |
Giải sáu | 9894 6614 2382 |
Giải năm | 2779 |
Giải tư | 83718 33166 23975 34395 07675 66466 07815 |
Giải ba | 70173 68901 |
Giải nhì | 46402 |
Giải nhất | 80214 |
Giải đặc biệt | 132764 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 719 |
Giải sáu | 0566 8887 8101 |
Giải năm | 3968 |
Giải tư | 02426 15894 43212 80272 96936 29779 30998 |
Giải ba | 80386 26583 |
Giải nhì | 54256 |
Giải nhất | 68987 |
Giải đặc biệt | 807460 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 393 |
Giải sáu | 3999 7833 3507 |
Giải năm | 4755 |
Giải tư | 79029 64450 26476 69380 22545 31289 50605 |
Giải ba | 61749 63393 |
Giải nhì | 94224 |
Giải nhất | 14090 |
Giải đặc biệt | 402338 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 68 |
Bộ số thứ ba | 340 |
Bộ số thứ nhất | 1907 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần