| Giải ĐB | 64511 |
| Giải nhất | 54757 |
| Giải nhì | 74321 64217 |
| Giải ba | 49833 88236 14579 31544 10625 63067 |
| Giải tư | 0175 6159 2177 6553 |
| Giải năm | 0240 3062 1026 6244 4575 5855 |
| Giải sáu | 180 375 587 |
| Giải bảy | 38 50 36 02 |
| Giải tám | 46 |
| Giải bảy | 673 |
| Giải sáu | 6569 5286 2862 |
| Giải năm | 9768 |
| Giải tư | 50457 75311 20285 53393 03638 83144 81905 |
| Giải ba | 48825 40930 |
| Giải nhì | 63799 |
| Giải nhất | 86459 |
| Giải đặc biệt | 513397 |
| Giải tám | 67 |
| Giải bảy | 172 |
| Giải sáu | 7069 2974 6476 |
| Giải năm | 8153 |
| Giải tư | 47681 07784 81690 22994 18111 61685 17541 |
| Giải ba | 63921 18895 |
| Giải nhì | 26469 |
| Giải nhất | 00938 |
| Giải đặc biệt | 601993 |
| Giải tám | 02 |
| Giải bảy | 502 |
| Giải sáu | 7577 4297 9980 |
| Giải năm | 1108 |
| Giải tư | 89689 36902 01407 33725 20706 86422 18009 |
| Giải ba | 67199 69662 |
| Giải nhì | 23469 |
| Giải nhất | 72277 |
| Giải đặc biệt | 637975 |
| Giải tám | 33 |
| Giải bảy | 698 |
| Giải sáu | 0721 1438 6788 |
| Giải năm | 2871 |
| Giải tư | 18140 91954 41297 89001 38111 67404 51470 |
| Giải ba | 81023 45470 |
| Giải nhì | 79283 |
| Giải nhất | 21776 |
| Giải đặc biệt | 507610 |
| Giải tám | 99 |
| Giải bảy | 152 |
| Giải sáu | 0705 0115 7204 |
| Giải năm | 4291 |
| Giải tư | 15526 42882 72995 51028 54877 23580 20002 |
| Giải ba | 69205 05899 |
| Giải nhì | 82752 |
| Giải nhất | 15877 |
| Giải đặc biệt | 016366 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 91 |
| Bộ số thứ ba | 401 |
| Bộ số thứ nhất | 6617 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần