| Giải ĐB | 24275 |
| Giải nhất | 61941 |
| Giải nhì | 03566 31129 |
| Giải ba | 03794 46930 03222 34882 11440 36335 |
| Giải tư | 8792 4604 6978 5867 |
| Giải năm | 6663 2577 2330 1212 3491 0588 |
| Giải sáu | 556 360 726 |
| Giải bảy | 24 49 14 56 |
| Giải tám | 14 |
| Giải bảy | 611 |
| Giải sáu | 8927 7242 4877 |
| Giải năm | 9132 |
| Giải tư | 02220 65487 29493 78304 93681 35506 52508 |
| Giải ba | 25314 82025 |
| Giải nhì | 01517 |
| Giải nhất | 56425 |
| Giải đặc biệt | 652368 |
| Giải tám | 62 |
| Giải bảy | 733 |
| Giải sáu | 8601 1409 3936 |
| Giải năm | 2942 |
| Giải tư | 09514 75480 25537 73614 64038 40673 24463 |
| Giải ba | 99166 54186 |
| Giải nhì | 78071 |
| Giải nhất | 60564 |
| Giải đặc biệt | 886407 |
| Giải tám | 01 |
| Giải bảy | 144 |
| Giải sáu | 8845 4756 4413 |
| Giải năm | 5370 |
| Giải tư | 13535 41590 15871 31905 16019 36087 35705 |
| Giải ba | 37588 48614 |
| Giải nhì | 31377 |
| Giải nhất | 36634 |
| Giải đặc biệt | 725022 |
| Giải tám | 67 |
| Giải bảy | 434 |
| Giải sáu | 9892 9180 2632 |
| Giải năm | 0589 |
| Giải tư | 47133 96672 23327 39693 00124 11840 33318 |
| Giải ba | 54865 24585 |
| Giải nhì | 51558 |
| Giải nhất | 31155 |
| Giải đặc biệt | 573530 |
| Giải tám | 61 |
| Giải bảy | 194 |
| Giải sáu | 8167 0233 0929 |
| Giải năm | 0394 |
| Giải tư | 40499 94588 31859 27068 41334 60411 02912 |
| Giải ba | 78215 87766 |
| Giải nhì | 89671 |
| Giải nhất | 32088 |
| Giải đặc biệt | 953844 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 51 |
| Bộ số thứ ba | 755 |
| Bộ số thứ nhất | 2474 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần