| Giải ĐB | 72174 |
| Giải nhất | 55833 |
| Giải nhì | 54527 54789 |
| Giải ba | 39984 71630 78833 13134 51347 73940 |
| Giải tư | 7130 9105 3374 3527 |
| Giải năm | 1413 0230 8588 1559 2053 1525 |
| Giải sáu | 895 889 220 |
| Giải bảy | 10 42 30 99 |
| Giải tám | 90 |
| Giải bảy | 894 |
| Giải sáu | 2748 7917 8708 |
| Giải năm | 4920 |
| Giải tư | 18765 70534 99011 80776 53750 01917 09154 |
| Giải ba | 78143 06973 |
| Giải nhì | 98559 |
| Giải nhất | 07912 |
| Giải đặc biệt | 371610 |
| Giải tám | 04 |
| Giải bảy | 605 |
| Giải sáu | 0738 9029 1103 |
| Giải năm | 8658 |
| Giải tư | 12271 09101 99014 11453 87008 49948 27955 |
| Giải ba | 29820 98705 |
| Giải nhì | 91823 |
| Giải nhất | 67158 |
| Giải đặc biệt | 131796 |
| Giải tám | 85 |
| Giải bảy | 501 |
| Giải sáu | 9263 5113 0939 |
| Giải năm | 0721 |
| Giải tư | 78274 07058 45198 57307 47585 23731 51294 |
| Giải ba | 84805 10423 |
| Giải nhì | 25444 |
| Giải nhất | 56944 |
| Giải đặc biệt | 501156 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 208 |
| Giải sáu | 7467 8011 0065 |
| Giải năm | 0331 |
| Giải tư | 59299 48675 52953 44034 66540 33174 15401 |
| Giải ba | 77953 61794 |
| Giải nhì | 15188 |
| Giải nhất | 61860 |
| Giải đặc biệt | 646431 |
| Giải tám | 35 |
| Giải bảy | 115 |
| Giải sáu | 4657 9076 7844 |
| Giải năm | 5221 |
| Giải tư | 00709 54322 06310 52186 66742 71720 82120 |
| Giải ba | 40767 56534 |
| Giải nhì | 46775 |
| Giải nhất | 76612 |
| Giải đặc biệt | 323574 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 53 |
| Bộ số thứ ba | 977 |
| Bộ số thứ nhất | 8023 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần