| Giải ĐB | 24116 |
| Giải nhất | 31797 |
| Giải nhì | 11033 06489 |
| Giải ba | 38368 73511 21197 42823 75414 33189 |
| Giải tư | 6163 6498 5139 1593 |
| Giải năm | 4700 5661 8246 2684 2049 1922 |
| Giải sáu | 160 334 991 |
| Giải bảy | 49 28 02 26 |
| Giải tám | 77 |
| Giải bảy | 176 |
| Giải sáu | 2514 1665 9336 |
| Giải năm | 5636 |
| Giải tư | 29160 27337 74745 07432 99163 85817 36084 |
| Giải ba | 52899 35681 |
| Giải nhì | 60978 |
| Giải nhất | 71913 |
| Giải đặc biệt | 618497 |
| Giải tám | 37 |
| Giải bảy | 034 |
| Giải sáu | 3500 0954 8785 |
| Giải năm | 0908 |
| Giải tư | 96289 12877 13080 64901 39839 67751 55531 |
| Giải ba | 92716 39176 |
| Giải nhì | 81982 |
| Giải nhất | 14901 |
| Giải đặc biệt | 761548 |
| Giải tám | 08 |
| Giải bảy | 881 |
| Giải sáu | 1399 9429 7517 |
| Giải năm | 6979 |
| Giải tư | 86641 64377 34720 16393 18625 39467 04969 |
| Giải ba | 83060 05880 |
| Giải nhì | 70641 |
| Giải nhất | 08760 |
| Giải đặc biệt | 195468 |
| Giải tám | 77 |
| Giải bảy | 579 |
| Giải sáu | 7596 7661 8015 |
| Giải năm | 8819 |
| Giải tư | 73033 86224 03848 13823 51309 02618 03194 |
| Giải ba | 23190 16143 |
| Giải nhì | 01560 |
| Giải nhất | 92445 |
| Giải đặc biệt | 360724 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 878 |
| Giải sáu | 3690 3123 0414 |
| Giải năm | 4702 |
| Giải tư | 85396 30067 19470 31466 07483 62619 66601 |
| Giải ba | 24334 29570 |
| Giải nhì | 55452 |
| Giải nhất | 67818 |
| Giải đặc biệt | 392839 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 85 |
| Bộ số thứ ba | 970 |
| Bộ số thứ nhất | 5160 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần