| Giải ĐB | 16768 |
| Giải nhất | 74300 |
| Giải nhì | 56212 38614 |
| Giải ba | 12250 52274 73018 32467 12618 48801 |
| Giải tư | 4257 6831 5436 4757 |
| Giải năm | 9395 5294 3687 3408 2803 1680 |
| Giải sáu | 848 695 479 |
| Giải bảy | 81 58 28 27 |
| Giải tám | 88 |
| Giải bảy | 746 |
| Giải sáu | 8132 7266 0715 |
| Giải năm | 2744 |
| Giải tư | 03749 88817 53961 54216 45690 25747 38401 |
| Giải ba | 54186 10319 |
| Giải nhì | 91039 |
| Giải nhất | 73119 |
| Giải đặc biệt | 903130 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 039 |
| Giải sáu | 9695 9253 4060 |
| Giải năm | 0729 |
| Giải tư | 12953 38234 00820 01517 72027 79528 07234 |
| Giải ba | 91911 93041 |
| Giải nhì | 56398 |
| Giải nhất | 56237 |
| Giải đặc biệt | 676108 |
| Giải tám | 33 |
| Giải bảy | 727 |
| Giải sáu | 0266 3454 8823 |
| Giải năm | 8201 |
| Giải tư | 77808 20207 99323 21237 98002 79554 29443 |
| Giải ba | 91202 22843 |
| Giải nhì | 35504 |
| Giải nhất | 32398 |
| Giải đặc biệt | 472264 |
| Giải tám | 20 |
| Giải bảy | 179 |
| Giải sáu | 5452 2252 8272 |
| Giải năm | 3742 |
| Giải tư | 52983 63132 99693 63354 21620 53563 43830 |
| Giải ba | 90468 83507 |
| Giải nhì | 92230 |
| Giải nhất | 34240 |
| Giải đặc biệt | 500275 |
| Giải tám | 24 |
| Giải bảy | 901 |
| Giải sáu | 9891 5974 6984 |
| Giải năm | 7640 |
| Giải tư | 55400 99907 50524 76185 57093 14126 85472 |
| Giải ba | 75038 09067 |
| Giải nhì | 08318 |
| Giải nhất | 67741 |
| Giải đặc biệt | 901299 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 64 |
| Bộ số thứ ba | 230 |
| Bộ số thứ nhất | 9367 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần