Giải ĐB | 99876 |
Giải nhất | 35394 |
Giải nhì | 83301 41034 |
Giải ba | 78478 01506 61824 21864 19460 97709 |
Giải tư | 2523 8243 8504 6873 |
Giải năm | 6666 0003 6305 9126 5239 8233 |
Giải sáu | 399 774 666 |
Giải bảy | 79 76 46 50 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 815 |
Giải sáu | 0148 2536 5915 |
Giải năm | 9531 |
Giải tư | 72338 04183 98045 35598 13976 93104 35118 |
Giải ba | 46652 42457 |
Giải nhì | 90991 |
Giải nhất | 96310 |
Giải đặc biệt | 856665 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 552 |
Giải sáu | 0296 9382 9172 |
Giải năm | 5963 |
Giải tư | 13402 61187 52095 08813 20936 67716 58252 |
Giải ba | 30639 46953 |
Giải nhì | 38398 |
Giải nhất | 51241 |
Giải đặc biệt | 267454 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 295 |
Giải sáu | 0805 1848 5059 |
Giải năm | 3904 |
Giải tư | 13082 57195 76848 01396 38122 66914 75411 |
Giải ba | 94191 91269 |
Giải nhì | 90608 |
Giải nhất | 15665 |
Giải đặc biệt | 944259 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 781 |
Giải sáu | 5500 0151 9412 |
Giải năm | 4233 |
Giải tư | 41022 53502 12627 22428 35032 13435 59452 |
Giải ba | 76389 55334 |
Giải nhì | 04610 |
Giải nhất | 32838 |
Giải đặc biệt | 954306 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 585 |
Giải sáu | 4059 3694 5144 |
Giải năm | 4090 |
Giải tư | 81725 93585 75824 81792 31468 11714 84948 |
Giải ba | 74804 53727 |
Giải nhì | 42445 |
Giải nhất | 72322 |
Giải đặc biệt | 165010 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 38 |
Bộ số thứ ba | 931 |
Bộ số thứ nhất | 5975 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần