Giải ĐB | 71610 |
Giải nhất | 89551 |
Giải nhì | 25825 57592 |
Giải ba | 04061 27766 63457 55406 80996 71332 |
Giải tư | 4220 8664 4267 0323 |
Giải năm | 1489 4707 5990 1175 9767 6607 |
Giải sáu | 536 385 828 |
Giải bảy | 32 64 98 25 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 851 |
Giải sáu | 2143 7603 8613 |
Giải năm | 8508 |
Giải tư | 52469 42261 31961 70387 66015 73042 34428 |
Giải ba | 73352 19557 |
Giải nhì | 64916 |
Giải nhất | 33503 |
Giải đặc biệt | 009646 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 358 |
Giải sáu | 3512 2089 8498 |
Giải năm | 2029 |
Giải tư | 65177 14534 73283 59006 20995 13793 24049 |
Giải ba | 56667 51827 |
Giải nhì | 96030 |
Giải nhất | 75042 |
Giải đặc biệt | 341134 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 540 |
Giải sáu | 4148 8393 8888 |
Giải năm | 0938 |
Giải tư | 59186 17012 42788 76351 41260 17919 54975 |
Giải ba | 13674 33483 |
Giải nhì | 45840 |
Giải nhất | 44125 |
Giải đặc biệt | 571324 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 198 |
Giải sáu | 9280 0352 2643 |
Giải năm | 1954 |
Giải tư | 16604 10970 78573 00480 85795 04758 52605 |
Giải ba | 16381 93608 |
Giải nhì | 42376 |
Giải nhất | 86374 |
Giải đặc biệt | 261083 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 762 |
Giải sáu | 2668 2041 0756 |
Giải năm | 0197 |
Giải tư | 84995 98573 11464 37066 79894 33352 15672 |
Giải ba | 17561 68011 |
Giải nhì | 40699 |
Giải nhất | 45504 |
Giải đặc biệt | 369775 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 524 |
Giải sáu | 8145 4473 1643 |
Giải năm | 5518 |
Giải tư | 72680 66756 14634 12990 13616 65104 61689 |
Giải ba | 17528 39035 |
Giải nhì | 12678 |
Giải nhất | 10321 |
Giải đặc biệt | 978402 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 85 |
Bộ số thứ ba | 888 |
Bộ số thứ nhất | 6429 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần