Giải ĐB | 66130 |
Giải nhất | 31344 |
Giải nhì | 60841 75083 |
Giải ba | 20089 91989 55661 28892 04894 38296 |
Giải tư | 9750 1119 3274 6424 |
Giải năm | 3786 0911 9541 3781 9279 2086 |
Giải sáu | 021 974 097 |
Giải bảy | 41 97 10 96 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 493 |
Giải sáu | 5311 8276 4525 |
Giải năm | 2453 |
Giải tư | 85863 13193 96503 76447 36801 13084 17633 |
Giải ba | 56150 38837 |
Giải nhì | 65808 |
Giải nhất | 45956 |
Giải đặc biệt | 406521 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 976 |
Giải sáu | 7892 8706 7529 |
Giải năm | 1683 |
Giải tư | 07471 85375 59917 48827 69355 65393 85999 |
Giải ba | 37044 33402 |
Giải nhì | 78363 |
Giải nhất | 93388 |
Giải đặc biệt | 409126 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 576 |
Giải sáu | 0645 0192 5557 |
Giải năm | 4888 |
Giải tư | 99700 20525 99418 93814 01507 63177 10426 |
Giải ba | 20720 11235 |
Giải nhì | 43318 |
Giải nhất | 84385 |
Giải đặc biệt | 302654 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 799 |
Giải sáu | 7566 3347 4237 |
Giải năm | 9023 |
Giải tư | 47546 72406 05600 60585 79108 17043 35255 |
Giải ba | 38543 17689 |
Giải nhì | 64301 |
Giải nhất | 91237 |
Giải đặc biệt | 636141 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 163 |
Giải sáu | 2842 1002 3497 |
Giải năm | 1456 |
Giải tư | 50239 22502 14015 80036 74308 24604 55188 |
Giải ba | 18421 05889 |
Giải nhì | 93625 |
Giải nhất | 59258 |
Giải đặc biệt | 760839 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 64 |
Bộ số thứ ba | 404 |
Bộ số thứ nhất | 6699 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần