| Giải ĐB | 81736 |
| Giải nhất | 23276 |
| Giải nhì | 53754 98359 |
| Giải ba | 17284 59613 66887 69623 90479 15921 |
| Giải tư | 1913 9442 8514 1457 |
| Giải năm | 3561 5865 5275 6154 6603 9713 |
| Giải sáu | 570 440 936 |
| Giải bảy | 08 89 92 12 |
| Giải tám | 58 |
| Giải bảy | 151 |
| Giải sáu | 4384 5169 1265 |
| Giải năm | 6862 |
| Giải tư | 48055 26620 87577 40277 41807 48367 62722 |
| Giải ba | 50084 59799 |
| Giải nhì | 97033 |
| Giải nhất | 14445 |
| Giải đặc biệt | 128733 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 250 |
| Giải sáu | 9914 5265 1712 |
| Giải năm | 1330 |
| Giải tư | 66710 51506 48821 39451 40226 03677 83279 |
| Giải ba | 27678 62572 |
| Giải nhì | 20200 |
| Giải nhất | 36323 |
| Giải đặc biệt | 793827 |
| Giải tám | 52 |
| Giải bảy | 753 |
| Giải sáu | 1753 8052 0482 |
| Giải năm | 8161 |
| Giải tư | 53490 68163 04949 12615 79189 66308 47809 |
| Giải ba | 09930 81797 |
| Giải nhì | 70569 |
| Giải nhất | 97019 |
| Giải đặc biệt | 662228 |
| Giải tám | 81 |
| Giải bảy | 001 |
| Giải sáu | 3200 7683 5817 |
| Giải năm | 9344 |
| Giải tư | 70365 35697 99278 67106 16128 35144 69409 |
| Giải ba | 89954 08151 |
| Giải nhì | 40939 |
| Giải nhất | 87254 |
| Giải đặc biệt | 530214 |
| Giải tám | 61 |
| Giải bảy | 570 |
| Giải sáu | 5746 2286 1841 |
| Giải năm | 5560 |
| Giải tư | 24944 01860 62844 11277 77057 25327 66596 |
| Giải ba | 89389 65328 |
| Giải nhì | 81173 |
| Giải nhất | 42149 |
| Giải đặc biệt | 820665 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 88 |
| Bộ số thứ ba | 722 |
| Bộ số thứ nhất | 4301 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần