Giải ĐB | 25380 |
Giải nhất | 28733 |
Giải nhì | 75482 90338 |
Giải ba | 40071 62719 03871 39155 49381 54569 |
Giải tư | 5221 4873 4295 6204 |
Giải năm | 3664 7733 5955 6664 8443 9055 |
Giải sáu | 167 970 412 |
Giải bảy | 03 69 77 61 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 770 |
Giải sáu | 6158 9130 3312 |
Giải năm | 5629 |
Giải tư | 06980 02342 35383 38256 81674 08224 26836 |
Giải ba | 52163 53996 |
Giải nhì | 31230 |
Giải nhất | 17489 |
Giải đặc biệt | 730692 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 310 |
Giải sáu | 2983 4966 1245 |
Giải năm | 4906 |
Giải tư | 61819 76057 48322 45012 98150 50390 69324 |
Giải ba | 15151 00298 |
Giải nhì | 91958 |
Giải nhất | 05331 |
Giải đặc biệt | 137922 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 799 |
Giải sáu | 8027 7543 9092 |
Giải năm | 9939 |
Giải tư | 04299 92896 24136 57773 05324 07055 20988 |
Giải ba | 18114 26988 |
Giải nhì | 13484 |
Giải nhất | 78221 |
Giải đặc biệt | 613334 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 226 |
Giải sáu | 5205 9956 0866 |
Giải năm | 7296 |
Giải tư | 24546 94906 26248 72842 49171 84391 88747 |
Giải ba | 67345 40681 |
Giải nhì | 84182 |
Giải nhất | 90084 |
Giải đặc biệt | 511205 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 165 |
Giải sáu | 3605 7148 4964 |
Giải năm | 1471 |
Giải tư | 91590 52834 39791 60405 22181 47537 38303 |
Giải ba | 05330 00113 |
Giải nhì | 24892 |
Giải nhất | 59913 |
Giải đặc biệt | 982079 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 44 |
Bộ số thứ ba | 296 |
Bộ số thứ nhất | 9813 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần