| Giải ĐB | 30529 |
| Giải nhất | 00774 |
| Giải nhì | 71339 87590 |
| Giải ba | 94856 44576 54746 62290 56551 40367 |
| Giải tư | 5453 6915 0626 5872 |
| Giải năm | 0190 8930 5221 2743 9398 0212 |
| Giải sáu | 212 976 516 |
| Giải bảy | 50 13 41 49 |
| Giải tám | 93 |
| Giải bảy | 579 |
| Giải sáu | 0352 8028 0656 |
| Giải năm | 5374 |
| Giải tư | 27445 91222 90065 07030 34266 19364 50884 |
| Giải ba | 36125 17324 |
| Giải nhì | 70323 |
| Giải nhất | 81932 |
| Giải đặc biệt | 687609 |
| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 949 |
| Giải sáu | 3937 4761 6579 |
| Giải năm | 0406 |
| Giải tư | 69442 11626 43329 70081 98117 06346 70224 |
| Giải ba | 15314 93421 |
| Giải nhì | 74219 |
| Giải nhất | 36426 |
| Giải đặc biệt | 465257 |
| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 040 |
| Giải sáu | 3200 5229 5619 |
| Giải năm | 1596 |
| Giải tư | 75547 33259 40690 97097 84140 10132 41750 |
| Giải ba | 27147 98278 |
| Giải nhì | 76520 |
| Giải nhất | 82066 |
| Giải đặc biệt | 000057 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 009 |
| Giải sáu | 8737 1504 3013 |
| Giải năm | 4559 |
| Giải tư | 35634 07052 98354 85307 56447 19811 63950 |
| Giải ba | 19017 19605 |
| Giải nhì | 49546 |
| Giải nhất | 96511 |
| Giải đặc biệt | 422094 |
| Giải tám | 79 |
| Giải bảy | 250 |
| Giải sáu | 1218 7351 6807 |
| Giải năm | 3380 |
| Giải tư | 08613 22089 42283 00131 91778 72197 54312 |
| Giải ba | 00693 29677 |
| Giải nhì | 87980 |
| Giải nhất | 61612 |
| Giải đặc biệt | 170917 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 64 |
| Bộ số thứ ba | 605 |
| Bộ số thứ nhất | 5356 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần