Giải ĐB | 66819 |
Giải nhất | 58970 |
Giải nhì | 81233 87337 |
Giải ba | 67364 85138 96320 49873 10652 89668 |
Giải tư | 8394 8830 8457 0320 |
Giải năm | 3125 3132 4645 4147 8339 8043 |
Giải sáu | 111 430 454 |
Giải bảy | 22 57 54 16 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 311 |
Giải sáu | 7119 8674 3359 |
Giải năm | 8435 |
Giải tư | 64841 10885 63739 08912 88747 25311 56899 |
Giải ba | 38631 85035 |
Giải nhì | 96146 |
Giải nhất | 94169 |
Giải đặc biệt | 284450 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 227 |
Giải sáu | 4101 0981 1641 |
Giải năm | 9713 |
Giải tư | 38559 17368 88576 33259 50389 93011 08850 |
Giải ba | 63230 36570 |
Giải nhì | 91966 |
Giải nhất | 13023 |
Giải đặc biệt | 485958 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 336 |
Giải sáu | 7180 3263 9554 |
Giải năm | 3289 |
Giải tư | 21985 28631 00034 13700 37604 14576 65276 |
Giải ba | 13186 44034 |
Giải nhì | 99744 |
Giải nhất | 88379 |
Giải đặc biệt | 738090 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 413 |
Giải sáu | 7792 5453 9317 |
Giải năm | 4007 |
Giải tư | 96045 69137 92357 22347 33555 69547 05436 |
Giải ba | 93191 46132 |
Giải nhì | 70014 |
Giải nhất | 03862 |
Giải đặc biệt | 162422 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 572 |
Giải sáu | 4915 1257 9073 |
Giải năm | 9310 |
Giải tư | 20320 94235 71971 97593 26678 06902 92679 |
Giải ba | 16630 93889 |
Giải nhì | 73356 |
Giải nhất | 24933 |
Giải đặc biệt | 169790 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 196 |
Giải sáu | 6360 9243 1064 |
Giải năm | 3944 |
Giải tư | 24595 97273 51546 25648 11951 13206 03823 |
Giải ba | 28127 79133 |
Giải nhì | 80688 |
Giải nhất | 17112 |
Giải đặc biệt | 862273 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 60 |
Bộ số thứ ba | 533 |
Bộ số thứ nhất | 3252 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần