| Giải ĐB | 12834 |
| Giải nhất | 95078 |
| Giải nhì | 64989 79753 |
| Giải ba | 09206 10621 79349 82053 44176 51792 |
| Giải tư | 6421 8306 4577 6605 |
| Giải năm | 4788 8183 3490 4452 9313 4353 |
| Giải sáu | 814 440 471 |
| Giải bảy | 56 67 31 42 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 527 |
| Giải sáu | 8905 4903 1051 |
| Giải năm | 2920 |
| Giải tư | 24707 33359 97808 40794 25110 05242 12939 |
| Giải ba | 75932 07286 |
| Giải nhì | 68781 |
| Giải nhất | 74375 |
| Giải đặc biệt | 696215 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 395 |
| Giải sáu | 7701 6702 5883 |
| Giải năm | 9899 |
| Giải tư | 67200 30652 78406 77322 77876 29368 89863 |
| Giải ba | 00116 51309 |
| Giải nhì | 09376 |
| Giải nhất | 77642 |
| Giải đặc biệt | 635253 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 358 |
| Giải sáu | 6293 6893 4074 |
| Giải năm | 8000 |
| Giải tư | 61937 72964 18762 40163 35144 82281 00325 |
| Giải ba | 76971 03266 |
| Giải nhì | 71757 |
| Giải nhất | 68436 |
| Giải đặc biệt | 974705 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 801 |
| Giải sáu | 7569 5629 0448 |
| Giải năm | 8180 |
| Giải tư | 49183 34667 48371 30306 60120 38104 19207 |
| Giải ba | 88895 51652 |
| Giải nhì | 74618 |
| Giải nhất | 50207 |
| Giải đặc biệt | 071817 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 267 |
| Giải sáu | 1227 7470 8561 |
| Giải năm | 3776 |
| Giải tư | 22637 08305 36919 54926 52147 93432 60378 |
| Giải ba | 49356 66430 |
| Giải nhì | 60161 |
| Giải nhất | 49805 |
| Giải đặc biệt | 003081 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 99 |
| Bộ số thứ ba | 248 |
| Bộ số thứ nhất | 5409 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần