Giải ĐB | 75371 |
Giải nhất | 81207 |
Giải nhì | 15350 73690 |
Giải ba | 95923 60377 00576 91314 57428 49409 |
Giải tư | 4804 6242 8365 5083 |
Giải năm | 5330 3111 6641 5696 3592 5572 |
Giải sáu | 743 046 548 |
Giải bảy | 48 02 05 42 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 861 |
Giải sáu | 8138 9703 1991 |
Giải năm | 8539 |
Giải tư | 31161 19493 06744 36061 35803 54381 67369 |
Giải ba | 07312 47458 |
Giải nhì | 99147 |
Giải nhất | 00970 |
Giải đặc biệt | 040082 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 404 |
Giải sáu | 6278 8602 3181 |
Giải năm | 9973 |
Giải tư | 98250 65705 39005 35829 02665 86640 49781 |
Giải ba | 16905 01207 |
Giải nhì | 41186 |
Giải nhất | 54541 |
Giải đặc biệt | 426461 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 710 |
Giải sáu | 7893 1923 4327 |
Giải năm | 9998 |
Giải tư | 52899 13238 74865 04566 20497 44192 81112 |
Giải ba | 76558 98192 |
Giải nhì | 46938 |
Giải nhất | 15280 |
Giải đặc biệt | 136847 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 7503 3454 4061 |
Giải năm | 7059 |
Giải tư | 71176 86139 49166 08883 39929 48951 46726 |
Giải ba | 00169 11940 |
Giải nhì | 19261 |
Giải nhất | 17178 |
Giải đặc biệt | 200850 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 189 |
Giải sáu | 0627 5732 4678 |
Giải năm | 7821 |
Giải tư | 99938 95119 74033 16273 33094 26791 85261 |
Giải ba | 49517 38731 |
Giải nhì | 10544 |
Giải nhất | 43428 |
Giải đặc biệt | 183799 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 89 |
Bộ số thứ ba | 501 |
Bộ số thứ nhất | 2002 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần