Giải ĐB | 80770 |
Giải nhất | 74803 |
Giải nhì | 88570 42720 |
Giải ba | 53876 08026 67336 03704 43408 16903 |
Giải tư | 2018 8532 3564 2072 |
Giải năm | 8409 7739 0074 9074 0573 6822 |
Giải sáu | 820 944 037 |
Giải bảy | 52 33 61 24 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 946 |
Giải sáu | 5241 9905 4425 |
Giải năm | 2971 |
Giải tư | 38763 63522 62794 42994 80562 35604 21598 |
Giải ba | 12124 34067 |
Giải nhì | 54819 |
Giải nhất | 96809 |
Giải đặc biệt | 445077 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 905 |
Giải sáu | 2759 9985 9389 |
Giải năm | 5773 |
Giải tư | 75349 49666 19901 87836 93023 91351 47269 |
Giải ba | 22993 60368 |
Giải nhì | 73570 |
Giải nhất | 94935 |
Giải đặc biệt | 719984 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 486 |
Giải sáu | 0728 8421 8842 |
Giải năm | 0430 |
Giải tư | 44761 79613 45621 33107 40717 47673 60056 |
Giải ba | 91409 05126 |
Giải nhì | 80804 |
Giải nhất | 32116 |
Giải đặc biệt | 828475 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 808 |
Giải sáu | 0974 7632 6676 |
Giải năm | 3155 |
Giải tư | 37193 34549 12059 95777 93871 37513 75601 |
Giải ba | 57827 60767 |
Giải nhì | 23740 |
Giải nhất | 20588 |
Giải đặc biệt | 900596 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 815 |
Giải sáu | 8058 6185 8276 |
Giải năm | 1705 |
Giải tư | 80897 59969 69518 01289 54259 44690 80839 |
Giải ba | 48880 02725 |
Giải nhì | 38130 |
Giải nhất | 36659 |
Giải đặc biệt | 103652 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 555 |
Giải sáu | 5026 6143 5286 |
Giải năm | 5831 |
Giải tư | 32222 07661 26605 63918 31596 96484 05498 |
Giải ba | 90189 21048 |
Giải nhì | 63284 |
Giải nhất | 99574 |
Giải đặc biệt | 261399 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 76 |
Bộ số thứ ba | 182 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần