Giải ĐB | 32592 |
Giải nhất | 64258 |
Giải nhì | 75381 94816 |
Giải ba | 00970 60920 56970 50040 80887 68639 |
Giải tư | 3223 8450 4979 5322 |
Giải năm | 9176 3207 7231 1657 8080 5058 |
Giải sáu | 353 184 451 |
Giải bảy | 43 12 84 07 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 099 |
Giải sáu | 7820 9036 8611 |
Giải năm | 9451 |
Giải tư | 79814 96240 90793 62178 68200 53579 89060 |
Giải ba | 87641 65073 |
Giải nhì | 52275 |
Giải nhất | 78240 |
Giải đặc biệt | 856327 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 213 |
Giải sáu | 0193 0202 3813 |
Giải năm | 2275 |
Giải tư | 11359 78817 69996 30274 18949 28910 78888 |
Giải ba | 81946 08823 |
Giải nhì | 51129 |
Giải nhất | 53838 |
Giải đặc biệt | 051264 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 196 |
Giải sáu | 6572 1332 6505 |
Giải năm | 7944 |
Giải tư | 78975 36015 84287 43187 70539 52457 45833 |
Giải ba | 54483 97529 |
Giải nhì | 19448 |
Giải nhất | 69162 |
Giải đặc biệt | 959715 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 772 |
Giải sáu | 3808 7287 4734 |
Giải năm | 6253 |
Giải tư | 52229 46483 33203 76064 25687 99874 94258 |
Giải ba | 53081 30765 |
Giải nhì | 76240 |
Giải nhất | 49533 |
Giải đặc biệt | 114125 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 455 |
Giải sáu | 4896 2726 8752 |
Giải năm | 2544 |
Giải tư | 60218 15269 17976 36796 26813 87966 31685 |
Giải ba | 10196 31809 |
Giải nhì | 20284 |
Giải nhất | 49480 |
Giải đặc biệt | 280219 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 74 |
Bộ số thứ ba | 036 |
Bộ số thứ nhất | 5871 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần