Giải ĐB | 36819 |
Giải nhất | 77300 |
Giải nhì | 94639 60023 |
Giải ba | 65992 78939 86794 32055 87711 60182 |
Giải tư | 2846 6365 7000 8638 |
Giải năm | 5530 0550 4271 9426 9812 8324 |
Giải sáu | 268 190 185 |
Giải bảy | 96 56 66 83 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 857 |
Giải sáu | 5305 9228 9780 |
Giải năm | 8490 |
Giải tư | 28011 01911 72099 46765 94656 50959 83556 |
Giải ba | 27887 74775 |
Giải nhì | 89607 |
Giải nhất | 10922 |
Giải đặc biệt | 790235 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 569 |
Giải sáu | 3658 2292 8688 |
Giải năm | 6272 |
Giải tư | 26588 44968 69425 36209 18318 91314 42016 |
Giải ba | 67561 34316 |
Giải nhì | 06919 |
Giải nhất | 67261 |
Giải đặc biệt | 738250 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 289 |
Giải sáu | 8776 8152 9495 |
Giải năm | 4338 |
Giải tư | 85955 50963 10331 58302 08171 79632 47937 |
Giải ba | 94075 07083 |
Giải nhì | 60144 |
Giải nhất | 65456 |
Giải đặc biệt | 849005 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 428 |
Giải sáu | 1535 1364 9771 |
Giải năm | 6892 |
Giải tư | 02435 45046 87200 24100 14533 34873 70735 |
Giải ba | 11567 02641 |
Giải nhì | 14374 |
Giải nhất | 80497 |
Giải đặc biệt | 583491 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 083 |
Giải sáu | 5623 5013 2029 |
Giải năm | 7615 |
Giải tư | 78028 26729 98130 08388 60132 46579 25097 |
Giải ba | 06077 36191 |
Giải nhì | 40878 |
Giải nhất | 23728 |
Giải đặc biệt | 365567 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 88 |
Bộ số thứ ba | 673 |
Bộ số thứ nhất | 6186 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần