| Giải ĐB | 15677 | 
| Giải nhất | 13447 | 
| Giải nhì | 41401 55659 | 
| Giải ba | 09614 70832 48851 08349 92890 45052 | 
| Giải tư | 9807 5291 5713 4749 | 
| Giải năm | 3465 7671 0654 6944 4800 3828 | 
| Giải sáu | 274 626 012 | 
| Giải bảy | 84 12 41 70 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 761 | 
| Giải sáu | 7260 2220 8333 | 
| Giải năm | 0836 | 
| Giải tư | 15592 52210 85528 69569 30231 45697 86441 | 
| Giải ba | 34438 78470 | 
| Giải nhì | 01841 | 
| Giải nhất | 60147 | 
| Giải đặc biệt | 732514 | 
| Giải tám | 30 | 
| Giải bảy | 474 | 
| Giải sáu | 5309 1672 7596 | 
| Giải năm | 3172 | 
| Giải tư | 63818 31985 80441 60781 29290 65805 80770 | 
| Giải ba | 94668 45469 | 
| Giải nhì | 74161 | 
| Giải nhất | 84487 | 
| Giải đặc biệt | 878030 | 
| Giải tám | 51 | 
| Giải bảy | 046 | 
| Giải sáu | 4739 6118 7678 | 
| Giải năm | 7107 | 
| Giải tư | 89083 72529 16053 50891 38943 00398 15995 | 
| Giải ba | 04288 61066 | 
| Giải nhì | 90316 | 
| Giải nhất | 19469 | 
| Giải đặc biệt | 594322 | 
| Giải tám | 50 | 
| Giải bảy | 672 | 
| Giải sáu | 3741 8117 8665 | 
| Giải năm | 4014 | 
| Giải tư | 24315 96607 96150 93376 62568 61190 68578 | 
| Giải ba | 24442 97294 | 
| Giải nhì | 40397 | 
| Giải nhất | 94712 | 
| Giải đặc biệt | 936589 | 
| Giải tám | 12 | 
| Giải bảy | 844 | 
| Giải sáu | 3675 4272 5628 | 
| Giải năm | 1063 | 
| Giải tư | 70472 87141 77875 48163 15812 83344 50090 | 
| Giải ba | 40391 26169 | 
| Giải nhì | 56516 | 
| Giải nhất | 69978 | 
| Giải đặc biệt | 532276 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 87 | 
| Bộ số thứ ba | 911 | 
| Bộ số thứ nhất | 3812 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần