| Giải ĐB | 92034 | 
| Giải nhất | 05536 | 
| Giải nhì | 18653 32471 | 
| Giải ba | 32150 21246 33161 72244 89650 11416 | 
| Giải tư | 5592 7323 1688 6043 | 
| Giải năm | 9585 5644 4377 4978 8404 9769 | 
| Giải sáu | 851 567 112 | 
| Giải bảy | 90 65 31 02 | 
| Giải tám | 18 | 
| Giải bảy | 751 | 
| Giải sáu | 5650 3192 9340 | 
| Giải năm | 2595 | 
| Giải tư | 94963 96016 50573 82995 12637 75994 37989 | 
| Giải ba | 58049 02058 | 
| Giải nhì | 98890 | 
| Giải nhất | 63843 | 
| Giải đặc biệt | 682520 | 
| Giải tám | 62 | 
| Giải bảy | 750 | 
| Giải sáu | 0291 4903 5530 | 
| Giải năm | 9896 | 
| Giải tư | 48067 42955 00070 77038 53258 86896 44818 | 
| Giải ba | 39222 97126 | 
| Giải nhì | 00978 | 
| Giải nhất | 86458 | 
| Giải đặc biệt | 107252 | 
| Giải tám | 78 | 
| Giải bảy | 091 | 
| Giải sáu | 9334 5579 1084 | 
| Giải năm | 9574 | 
| Giải tư | 67913 47550 61705 33409 35748 67110 85447 | 
| Giải ba | 44836 33191 | 
| Giải nhì | 87653 | 
| Giải nhất | 02548 | 
| Giải đặc biệt | 178707 | 
| Giải tám | 32 | 
| Giải bảy | 204 | 
| Giải sáu | 8684 3257 1551 | 
| Giải năm | 1571 | 
| Giải tư | 14822 17752 67007 10020 39039 90413 16444 | 
| Giải ba | 77993 20872 | 
| Giải nhì | 17588 | 
| Giải nhất | 28442 | 
| Giải đặc biệt | 265325 | 
| Giải tám | 99 | 
| Giải bảy | 437 | 
| Giải sáu | 7630 3567 4523 | 
| Giải năm | 0601 | 
| Giải tư | 81138 96507 65490 85232 96331 01587 20972 | 
| Giải ba | 73814 73582 | 
| Giải nhì | 43796 | 
| Giải nhất | 88979 | 
| Giải đặc biệt | 593177 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 44 | 
| Bộ số thứ ba | 843 | 
| Bộ số thứ nhất | 1118 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần