| Giải ĐB | 57974 | 
| Giải nhất | 15324 | 
| Giải nhì | 29062 35164 | 
| Giải ba | 54267 19205 53894 86391 87598 37568 | 
| Giải tư | 8724 2642 2107 7220 | 
| Giải năm | 7356 1703 9977 2587 4248 0538 | 
| Giải sáu | 770 996 138 | 
| Giải bảy | 68 17 39 74 | 
| Giải tám | 39 | 
| Giải bảy | 494 | 
| Giải sáu | 5868 9626 9918 | 
| Giải năm | 0955 | 
| Giải tư | 32739 58734 88188 23417 22104 42420 92822 | 
| Giải ba | 54930 90929 | 
| Giải nhì | 66295 | 
| Giải nhất | 02950 | 
| Giải đặc biệt | 223670 | 
| Giải tám | 75 | 
| Giải bảy | 751 | 
| Giải sáu | 1666 2352 1728 | 
| Giải năm | 8419 | 
| Giải tư | 56910 34645 25986 94724 36447 77354 19390 | 
| Giải ba | 64206 05402 | 
| Giải nhì | 68845 | 
| Giải nhất | 52928 | 
| Giải đặc biệt | 747877 | 
| Giải tám | 69 | 
| Giải bảy | 170 | 
| Giải sáu | 2748 9081 5368 | 
| Giải năm | 0630 | 
| Giải tư | 74319 46551 41930 95758 23839 19240 34317 | 
| Giải ba | 04226 93593 | 
| Giải nhì | 53910 | 
| Giải nhất | 46016 | 
| Giải đặc biệt | 749535 | 
| Giải tám | 59 | 
| Giải bảy | 754 | 
| Giải sáu | 5208 5357 6916 | 
| Giải năm | 2309 | 
| Giải tư | 23983 21905 07005 87253 12579 90505 43707 | 
| Giải ba | 78804 45139 | 
| Giải nhì | 53590 | 
| Giải nhất | 11292 | 
| Giải đặc biệt | 536301 | 
| Giải tám | 75 | 
| Giải bảy | 170 | 
| Giải sáu | 6081 8316 8958 | 
| Giải năm | 6311 | 
| Giải tư | 98951 23245 59553 57204 24804 00545 74749 | 
| Giải ba | 62707 32348 | 
| Giải nhì | 25998 | 
| Giải nhất | 32093 | 
| Giải đặc biệt | 972422 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 07 | 
| Bộ số thứ ba | 141 | 
| Bộ số thứ nhất | 2367 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần