| Giải ĐB | 93343 | 
| Giải nhất | 96968 | 
| Giải nhì | 63142 87662 | 
| Giải ba | 64620 94933 91543 43079 18487 83883 | 
| Giải tư | 8316 6968 2547 3315 | 
| Giải năm | 3809 4301 2221 5368 4658 2400 | 
| Giải sáu | 204 340 509 | 
| Giải bảy | 02 31 59 16 | 
| Giải tám | 77 | 
| Giải bảy | 901 | 
| Giải sáu | 2165 8724 3208 | 
| Giải năm | 9644 | 
| Giải tư | 56661 67467 46586 15024 10194 63684 19454 | 
| Giải ba | 80377 54711 | 
| Giải nhì | 70700 | 
| Giải nhất | 97553 | 
| Giải đặc biệt | 959103 | 
| Giải tám | 07 | 
| Giải bảy | 051 | 
| Giải sáu | 4516 8750 7176 | 
| Giải năm | 1992 | 
| Giải tư | 35664 90875 07591 29048 54968 29504 87634 | 
| Giải ba | 93571 64503 | 
| Giải nhì | 83047 | 
| Giải nhất | 80956 | 
| Giải đặc biệt | 749143 | 
| Giải tám | 37 | 
| Giải bảy | 749 | 
| Giải sáu | 0240 4795 1514 | 
| Giải năm | 2484 | 
| Giải tư | 52336 90491 19984 50941 94722 96923 35582 | 
| Giải ba | 21428 63358 | 
| Giải nhì | 51857 | 
| Giải nhất | 33851 | 
| Giải đặc biệt | 783630 | 
| Giải tám | 59 | 
| Giải bảy | 808 | 
| Giải sáu | 0410 3313 2453 | 
| Giải năm | 7360 | 
| Giải tư | 61217 90747 34245 58683 06155 67239 16741 | 
| Giải ba | 28852 56385 | 
| Giải nhì | 52636 | 
| Giải nhất | 20960 | 
| Giải đặc biệt | 268682 | 
| Giải tám | 83 | 
| Giải bảy | 239 | 
| Giải sáu | 7237 5057 5982 | 
| Giải năm | 7317 | 
| Giải tư | 82959 07176 89901 07904 77112 37597 86782 | 
| Giải ba | 37361 68286 | 
| Giải nhì | 84304 | 
| Giải nhất | 30696 | 
| Giải đặc biệt | 962455 | 
| Bộ số thứ nhất | 2 | 
| Bộ số thứ hai | 65 | 
| Bộ số thứ ba | 619 | 
| Bộ số thứ nhất | 0617 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần