| Giải ĐB | 96669 | 
| Giải nhất | 56310 | 
| Giải nhì | 58287 20321 | 
| Giải ba | 86171 44020 38870 68078 28970 96499 | 
| Giải tư | 0217 7342 3367 2613 | 
| Giải năm | 6187 9081 2928 1916 6109 1605 | 
| Giải sáu | 191 797 551 | 
| Giải bảy | 35 94 84 96 | 
| Giải tám | 50 | 
| Giải bảy | 382 | 
| Giải sáu | 5527 5792 0186 | 
| Giải năm | 0029 | 
| Giải tư | 58129 65507 99709 91144 02258 20705 00411 | 
| Giải ba | 21165 78487 | 
| Giải nhì | 42259 | 
| Giải nhất | 85474 | 
| Giải đặc biệt | 479938 | 
| Giải tám | 64 | 
| Giải bảy | 160 | 
| Giải sáu | 9970 0680 9562 | 
| Giải năm | 8317 | 
| Giải tư | 14921 74313 44385 80404 08885 77006 91963 | 
| Giải ba | 60030 42871 | 
| Giải nhì | 22358 | 
| Giải nhất | 24263 | 
| Giải đặc biệt | 698432 | 
| Giải tám | 92 | 
| Giải bảy | 347 | 
| Giải sáu | 6718 3388 8089 | 
| Giải năm | 9640 | 
| Giải tư | 05620 32312 97156 37883 53386 75457 74041 | 
| Giải ba | 24071 78303 | 
| Giải nhì | 21922 | 
| Giải nhất | 39037 | 
| Giải đặc biệt | 846473 | 
| Giải tám | 95 | 
| Giải bảy | 660 | 
| Giải sáu | 2231 2795 0799 | 
| Giải năm | 3112 | 
| Giải tư | 87674 77738 88094 71103 76860 44073 89912 | 
| Giải ba | 76472 77411 | 
| Giải nhì | 88945 | 
| Giải nhất | 49371 | 
| Giải đặc biệt | 824240 | 
| Giải tám | 55 | 
| Giải bảy | 976 | 
| Giải sáu | 8979 2383 8586 | 
| Giải năm | 8892 | 
| Giải tư | 64993 59175 10131 51448 42799 93771 79500 | 
| Giải ba | 83136 59798 | 
| Giải nhì | 71249 | 
| Giải nhất | 51896 | 
| Giải đặc biệt | 537498 | 
| Giải tám | 34 | 
| Giải bảy | 877 | 
| Giải sáu | 8277 0416 7881 | 
| Giải năm | 0700 | 
| Giải tư | 97789 26326 43794 52014 68414 27395 79537 | 
| Giải ba | 53767 74734 | 
| Giải nhì | 04692 | 
| Giải nhất | 81890 | 
| Giải đặc biệt | 105531 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 41 | 
| Bộ số thứ ba | 450 | 
| Bộ số thứ nhất | 6431 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần