| Giải ĐB | 67145 |
| Giải nhất | 28295 |
| Giải nhì | 82580 33620 |
| Giải ba | 73040 79146 86668 63657 04732 22245 |
| Giải tư | 2449 8653 9499 0010 |
| Giải năm | 0031 1635 8745 0326 2604 0686 |
| Giải sáu | 971 858 036 |
| Giải bảy | 22 81 01 66 |
| Giải tám | 92 |
| Giải bảy | 000 |
| Giải sáu | 6838 4118 3011 |
| Giải năm | 0141 |
| Giải tư | 06071 62073 58428 35010 80367 15883 75725 |
| Giải ba | 15228 09037 |
| Giải nhì | 82743 |
| Giải nhất | 85464 |
| Giải đặc biệt | 160208 |
| Giải tám | 32 |
| Giải bảy | 524 |
| Giải sáu | 8063 6041 5491 |
| Giải năm | 1693 |
| Giải tư | 89867 86258 40722 11013 84563 56587 15632 |
| Giải ba | 85687 57439 |
| Giải nhì | 39553 |
| Giải nhất | 19119 |
| Giải đặc biệt | 446963 |
| Giải tám | 86 |
| Giải bảy | 935 |
| Giải sáu | 5343 6848 0235 |
| Giải năm | 2853 |
| Giải tư | 49668 36266 73638 54177 99143 10671 06425 |
| Giải ba | 42442 17462 |
| Giải nhì | 01894 |
| Giải nhất | 01966 |
| Giải đặc biệt | 023384 |
| Giải tám | 10 |
| Giải bảy | 067 |
| Giải sáu | 4077 1443 0778 |
| Giải năm | 0004 |
| Giải tư | 94078 59616 78036 50214 72339 73106 90632 |
| Giải ba | 05595 54377 |
| Giải nhì | 20066 |
| Giải nhất | 56346 |
| Giải đặc biệt | 636473 |
| Giải tám | 07 |
| Giải bảy | 969 |
| Giải sáu | 4704 5221 1441 |
| Giải năm | 1238 |
| Giải tư | 84068 84776 60413 81765 07549 02395 13601 |
| Giải ba | 96038 06913 |
| Giải nhì | 61836 |
| Giải nhất | 10242 |
| Giải đặc biệt | 779205 |
| Bộ số thứ nhất | 1 |
| Bộ số thứ hai | 01 |
| Bộ số thứ ba | 326 |
| Bộ số thứ nhất | 16 |
| Bộ số thứ hai | 18 |
| Bộ số thứ ba | 21 |
| Bộ số thứ tư | 22 |
| Bộ số thứ năm | 25 |
| Bộ số thứ sáu | 28 |
| Bộ số thứ nhất | 9331 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần