Giải ĐB | 32041 |
Giải nhất | 41193 |
Giải nhì | 72370 38138 |
Giải ba | 42725 18203 90049 56996 58750 01486 |
Giải tư | 7646 1883 4831 0453 |
Giải năm | 1211 2649 0096 9803 7958 5730 |
Giải sáu | 766 222 545 |
Giải bảy | 62 12 05 49 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 427 |
Giải sáu | 6893 4899 9361 |
Giải năm | 6858 |
Giải tư | 64083 15524 71966 64784 80131 40841 82115 |
Giải ba | 49893 33377 |
Giải nhì | 53835 |
Giải nhất | 82776 |
Giải đặc biệt | 448938 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 915 |
Giải sáu | 0790 7490 5063 |
Giải năm | 8553 |
Giải tư | 83333 37976 32697 91482 66056 09730 46139 |
Giải ba | 90069 52103 |
Giải nhì | 64546 |
Giải nhất | 23446 |
Giải đặc biệt | 303758 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 160 |
Giải sáu | 9530 4853 9393 |
Giải năm | 5668 |
Giải tư | 95213 95100 78449 93542 56387 69821 42517 |
Giải ba | 96699 02111 |
Giải nhì | 61656 |
Giải nhất | 77447 |
Giải đặc biệt | 132304 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 458 |
Giải sáu | 8800 2179 5652 |
Giải năm | 5550 |
Giải tư | 92437 10701 39418 80830 73649 34671 53119 |
Giải ba | 83569 73291 |
Giải nhì | 48016 |
Giải nhất | 33257 |
Giải đặc biệt | 794280 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 693 |
Giải sáu | 2274 3228 2164 |
Giải năm | 7708 |
Giải tư | 83484 17395 48561 30699 75694 87282 85025 |
Giải ba | 06836 24304 |
Giải nhì | 21752 |
Giải nhất | 98108 |
Giải đặc biệt | 788536 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 20 |
Bộ số thứ ba | 789 |
Bộ số thứ nhất | 6563 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần