| Giải ĐB | 71218 | 
| Giải nhất | 70576 | 
| Giải nhì | 61119 21941 | 
| Giải ba | 78697 14684 18932 79736 28498 50030 | 
| Giải tư | 8737 5641 6411 2263 | 
| Giải năm | 6456 6564 4412 3221 9154 8654 | 
| Giải sáu | 043 831 025 | 
| Giải bảy | 17 50 26 75 | 
| Giải tám | 71 | 
| Giải bảy | 683 | 
| Giải sáu | 9146 7166 7310 | 
| Giải năm | 6769 | 
| Giải tư | 13407 70278 95770 46839 81904 90817 81912 | 
| Giải ba | 30623 18247 | 
| Giải nhì | 49591 | 
| Giải nhất | 25454 | 
| Giải đặc biệt | 479851 | 
| Giải tám | 50 | 
| Giải bảy | 219 | 
| Giải sáu | 8824 9447 5981 | 
| Giải năm | 5780 | 
| Giải tư | 22295 75163 10586 52731 92071 46504 16203 | 
| Giải ba | 95646 20863 | 
| Giải nhì | 72458 | 
| Giải nhất | 79454 | 
| Giải đặc biệt | 400323 | 
| Giải tám | 68 | 
| Giải bảy | 732 | 
| Giải sáu | 9440 4397 6370 | 
| Giải năm | 4592 | 
| Giải tư | 87821 10927 91628 84597 44629 71209 62739 | 
| Giải ba | 28618 47402 | 
| Giải nhì | 10722 | 
| Giải nhất | 35923 | 
| Giải đặc biệt | 488036 | 
| Giải tám | 58 | 
| Giải bảy | 903 | 
| Giải sáu | 1546 3902 2575 | 
| Giải năm | 4877 | 
| Giải tư | 98314 40675 68481 93280 93276 66915 88152 | 
| Giải ba | 09681 61502 | 
| Giải nhì | 59119 | 
| Giải nhất | 13440 | 
| Giải đặc biệt | 327032 | 
| Giải tám | 28 | 
| Giải bảy | 952 | 
| Giải sáu | 8630 3763 1338 | 
| Giải năm | 9834 | 
| Giải tư | 48505 00859 86167 03021 00778 01243 59182 | 
| Giải ba | 81673 15299 | 
| Giải nhì | 36584 | 
| Giải nhất | 44178 | 
| Giải đặc biệt | 221662 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 99 | 
| Bộ số thứ ba | 837 | 
| Bộ số thứ nhất | 6818 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần