Giải ĐB | 19515 |
Giải nhất | 79821 |
Giải nhì | 18986 56666 |
Giải ba | 15629 96093 51215 19332 14533 48953 |
Giải tư | 6988 2749 8785 7528 |
Giải năm | 3898 6097 3396 1008 8063 0003 |
Giải sáu | 414 057 580 |
Giải bảy | 78 45 16 07 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 638 |
Giải sáu | 7862 4437 1607 |
Giải năm | 7011 |
Giải tư | 82923 23532 70428 74536 79244 03181 39819 |
Giải ba | 13000 28562 |
Giải nhì | 98763 |
Giải nhất | 67368 |
Giải đặc biệt | 550887 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 432 |
Giải sáu | 2598 6496 8104 |
Giải năm | 7555 |
Giải tư | 18692 06280 43430 29150 71994 29104 20223 |
Giải ba | 63873 23155 |
Giải nhì | 46060 |
Giải nhất | 91881 |
Giải đặc biệt | 500764 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 935 |
Giải sáu | 6576 9492 5093 |
Giải năm | 1357 |
Giải tư | 28930 16034 10809 08617 41917 20277 48168 |
Giải ba | 13779 29403 |
Giải nhì | 06985 |
Giải nhất | 43825 |
Giải đặc biệt | 003486 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 809 |
Giải sáu | 3460 8930 5097 |
Giải năm | 7210 |
Giải tư | 28316 67444 91093 81257 09932 52728 45274 |
Giải ba | 94415 92470 |
Giải nhì | 58216 |
Giải nhất | 07101 |
Giải đặc biệt | 615527 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 541 |
Giải sáu | 7382 3387 8955 |
Giải năm | 7822 |
Giải tư | 49544 13770 20775 04405 55359 98950 22574 |
Giải ba | 43072 27446 |
Giải nhì | 94097 |
Giải nhất | 45425 |
Giải đặc biệt | 587258 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 34 |
Bộ số thứ ba | 189 |
Bộ số thứ nhất | 3328 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần